-->
Gap Fills Exercise
Điền vào ô trống với một từ hay cụm từ thích hợp.
1. I lent ..... my pen.
2. The old man told ..... the whole story.
3. Show .... your hands.
4. I lent my pen ....
5. She made coffee .....
6. She washed the plates .....
7. We found the trunk .....
8. You have made the walls .....
9. He has finished .....
10. I suggest .....travel insurance.
11. You must not miss ..... him.
12. I consider the plan .....
Gap Fills Exercise
Kết quả:
/
Kết quả: /
Vui lòng làm hết tất cả các câu để xem kết quả!