Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng Anh 11

Trung bình: 4,25
Đánh giá: 8
Bạn đánh giá: Chưa

1. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch

2. effective /ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả

3. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/(v): loại trừ, xóa bỏ

4. ethnic minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/(n.phr): dân tộc thiểu số

5. expand /ɪkˈspænd/(v): mở rộng

6. illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/(n): sự mù chữ

7. mutual respect /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/(n): sự tôn trọng lẫn nhau

8. performance /pəˈfɔːməns/(n): sự thể hiện, màn trình diễn

9. rate /reɪt/(n): tỉ lệ

10. strategy /ˈstrætədʒi/(n): chiến lược

11. survey /ˈsɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát

12. universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/(a): thuộc về vũ trụ