Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 11

Trung bình: 4,26
Đánh giá: 43
Bạn đánh giá: Chưa

1. A.D. (Anno Domini)(n) ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên

2. B.C. (Before Christ)(n) [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên

3. awareness (n) [ə'weənis]: ý thức

4. birth-control method (n) ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản

5. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành

6. claim (n,v)[kleim]: (sự) đòi hỏi

7. death rate (n) ['deθreit]: tỉ lệ tử vong

8. developing country (n) [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển

9. expert (n) ['ekspə:t]: chuyên gia

10. explosion (n) [iks'plouʒn]: sự bùng nổ

11. family planning (n) ['fæmili'plæniη]: kế hoạch hóa gia đình

12. fresh water (n) [fre∫ 'wɔ:tə]: nước ngọt

13. generation (n) [,dʒenə'rei∫n]: thế hệ

14. government (n) ['gʌvnmənt]: chính phủ

15. growth (n) [grouθ]: tăng trưởng

16. implement (v) ['implimənt]: thực hiện

17. improvement (n) [im'pru:vmənt]: sự cải thiện

18. insurance (n) [in'∫uərəns]: sự bảo hiểm

19. lack (n) [læk]: sự thiếu hụt

20. limit (n,v) ['limit]: giới hạn

  + limited (a) ['limitid]: có giới hạn

21. living condition (n)['liviη kən'di∫n]: điều kện sống

22. living standard (n) ['liviη 'stændəd]: mức sống

23. overpopulated (a) [,ouvə'pɔpjuleitid]: quá đông dân

24. petroleum (n)[pə'trouliəm]: dầu mỏ, dầu hỏa

25. policy (n) ['pɔləsi]: chính sách

26. population (n) [,pɔpju'lei∫n]: dân số

27. punishment (n) ['pʌni∫mənt]: phạt

28. quarrel (n,v)['kwɔrəl]: (sự) cãi nhau

29. raise (v) [reiz]: nuôi

30. religion (n) [ri'lidʒən]: tôn giáo

31. resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]: tài nguyên

32. salt water (n) ['sɔ:lt,wɔ:tə]: nước mặn

33. solution (n) [sə'lu:∫n]: giải pháp

34. United Nations (n)[ju:'naitid'nei∫nz]: Liên hiệp quốc