Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 11 mới

Trung bình: 4,31
Đánh giá: 51
Bạn đánh giá: Chưa

UNIT 7. FURTHER EDUCATION 

Giáo dục nghề

1. abroad /əˈbrɔːd/ (adv):ở nước ngoài

2. academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj):thuộc vể hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật

3. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n): phòng ở

4. achieve /əˈtʃiːv/ (v):đạt được

5. admission /ədˈmɪʃn/(n): sự vào hoặc được nhận vào một trường học

6. analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/(adj):(thuộc) phân tích

7. baccalaureate /ˌbækəˈlɔːriət/(n):kì thi tú tài

8. bachelor /ˈbætʃələ(r)/(n):người có bằng cử nhân

9. broaden /ˈbrɔːdn/ (n):mở rộng, nới rộng

10. campus  /ˈkæmpəs/ (n): khu trường sở, sân bâi (của các trường trung học, đại học)

11. collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/  (n): cộng tác

12. college /ˈkɒlɪdʒ/ (n): trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp

13. consult /kənˈsʌlt/(v): hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo

14. coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ (n):người điều phối, điều phối viên

15. course /kɔːs/ (n): khoá học, chương trình học

16. critical /ˈkrɪtɪkl/(adj):thuộc bình phẩm, phê bình

17. CV/ˌsiːˈviː/ (n):   viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường nộp theo đơn xin việc); bản lí lịch

18. dean /diːn/(n):chủ nhiệm khoa (một trường đại học)

19. degree /dɪˈɡriː/ (n):học vị, bằng cấp

20. diploma /dɪˈpləʊmə/(n) : bằng cấp, văn bằng

21. doctorate /ˈdɒktərət/(n):học vị tiến sĩ

22. eligible /ˈelɪdʒəbl/(adj):đủ tư cách, thích hợp

23. enrol /ɪnˈrəʊl/ (v):ghi danh

24. enter /ˈentə(r)/ (v):gia nhập, theo học một trường

25. faculty /ˈfæklti/(n):khoa (của một trường đại học)

26. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n):viện, trường đại học

27. internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ (n):giai đoạn thực tập

28. kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ (n): trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 - 6 tuổi)

29. major /ˈmeɪdʒə(r)/ (n):  môn học chính của sinh viên, chuyên ngành

30. mandatory /ˈmændətəri/ (a):có tính bắt buộc

31. Master/ˈmɑːstə(r)/ (n):  thạc sĩ

32. passion /ˈpæʃn/(n):sự say mê, niềm say mê

33. potential /pəˈtenʃl/(n):   khả năng, tiềm lực

34. profession /prəˈfeʃn/ (n):nghề, nghề nghiệp

35. pursue /pəˈsjuː/(v):đeo đuổi

36. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/(n): văn bằng, học vị, chứng chỉ

37. scholarship /ˈskɒləʃɪp/(n):học bổng

38. skill /skɪl/(n):kĩ năng

39. talent /ˈtælənt/ (n): tài năng, năng lực, nhân tài

40. training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): rèn luyện, đào tạo

41. transcript /ˈtrænskrɪpt/(n):học bạ, phiếu điểm

42. tuition /tjuˈɪʃn/(n): tiền học, học phí

43. tutor/ˈtjuːtə(r)/ (n):thầy giáo dạy kèm

44. undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuət/(n):    sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp

45. university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n):   trường đại học

46. vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ (adj): thuộc vể hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp