Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 11 mới

Trung bình: 4,31
Đánh giá: 35
Bạn đánh giá: Chưa

UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES

Các di sản thế giới của chúng ta

1. abundant /əˈbʌndənt/(adj):dồi dào, nhiều

2. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/(v):chấp nhận, công nhận, thừa nhận

3. archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (adj):thuộc về khảo cổ học

4. authentic /ɔːˈθentɪk/(adj):thật, thực

5. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/(adj):  đẹp đến ngỡ ngàng

6. bury /ˈberi/ (v):chôn vùi, giấu trong lòng đất

7. cave /keɪv/(n):hang động

8. citadel /ˈsɪtədəl/(n):thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)

9. complex /ˈkɒmpleks/(n): quẩn thể, tổ hợp

10. comprise /kəmˈpraɪz/(v): bao gổm, gổm

11. craftsman /ˈkrɑːftsmən/ (n):thợ thủ công

12. cruise /kruːz/ (n):chuyến du ngoạn trên biển

13. cuisine /kwɪˈziːn/(n):cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng

14. decorate /ˈdekəreɪt/(v): trang trí

15. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/(v):  đổ sập, đánh sập

16. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj):    nổi bật, rõ rệt, đặc trưng

17. dome /dəʊm/(n) : mái vòm

18. dynasty /ˈdɪnəsti/(n):     triểu đại

19. emerge /iˈmɜːdʒ/ (v):     trồi lên, nổi lên

20. emperor /ˈempərə(r)/(n): đế vương, nhà vua

21. endow /ɪnˈdaʊ/(v):ban tặng

22. excavation /ˌekskəˈveɪʃn/(n):   việc khai quật

23. expand /ɪkˈspænd/ (v):  mở rộng

24. fauna /ˈfɔːnə/(n): hệ động vật

25. flora /ˈflɔːrə/(n): hệ thực vật

26. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/(a):   thuộc về địa chất

27. grotto /ˈɡrɒtəʊ/  (n): hang

28. harmonious /hɑːˈməʊniəs/(a):  hài hòa

29. heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n):   di sản

30. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (a): thuộc về hoàng tộc

31. in ruins (idiom)/ˈruːɪn/ :bị phá hủy, đổ nát

32. intact /ɪnˈtækt/ (a): nguyên vẹn, không bị hư tổn

33. irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (a): thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm

34. islet /ˈaɪlət/(n):    hòn đảo nhỏ

35. itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n): lịch trình cho chuyến đi

36. landscape /ˈlændskeɪp/ (n):phong cảnh ( thiên nhiên)

37. lantern /ˈlæntən/ (n):đèn lồng

38. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n):đá vôi

39. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(a):  tuyệt đẹp

40. masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/(n):   kiệt tác

41. mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n): lăng mộ

42. mosaic /məʊˈzeɪɪk/ (adj): khảm, chạm khảm

43. mosque /mɒsk/ (n): nhà thờ Hồi giáo

44. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj) : nổi bật, xuất chúng

45. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/(adj)  : đẹp theo kiểu cổ kính

46. poetic /pəʊˈetɪk/(adj):   mang tính chất thơ ca

47. preserve /prɪˈzɜːv/(v):   bảo tồn

+ preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n)    việc bảo tồn

48. relic /ˈrelɪk/(n):   cổ vật

49. respectively /rɪˈspektɪvli/ (adv):theo thứ tự lắn lượt

50. royal /ˈrɔɪəl/ (adj): thuộc về nhà vua, hoàng gia

51. sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/(n):thánh địa, địa điểm thẩn thánh

52. scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): có cảnh quan đẹp

53. subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ (adj):tiếp theo, kế tiếp

54. tomb /tuːm/(n):   lăng mộ

55. worship /ˈwɜːʃɪp/(n): thờ cúng, tôn thờ