Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 11

Trung bình: 4,18
Đánh giá: 11
Bạn đánh giá: Chưa

1.agrarian (a)[ə'greəriən]: (thuộc) nghề nông

2. apricot blossom (n) ['eiprikɔt 'blɔsəm]: hoa mai

3. cauliflower (n) ['kɔliflauə]: súp lơ, bông cải

4. crop (n) [krɔp]: mùa vụ

5. depend (on) (v) [di'pend]: tùy vào

6. do a clean up (exp) [kli:n]: dọn dẹp sạch sẽ

7. evil spirit (n) ['i:vl 'spirit]: quỷ ma

8. fatty pork (n) ['fæti pɔ:k]: mỡ (heo)

9. French fries (n) [frent∫ fraiz]: khoai tây chiên

10. good spirit (n) [gud 'spirit]: thần thánh

11. kumquat tree (n) ['kʌmkwɔt]: cây quất vàng

12. longevity (n) [lɔn'dʒeviti]: trường thọ

13. lucky money (n) ['lʌki 'mʌni]: tiền lì xì

14. lunar calendar (n) ['lu:nə 'kælində]: âm lịch

15. Mid-Autumn Festival (n) [mid 'ɔ:təm 'festivəl]: tết trung thu

16. National Independence Day (n) ['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]: ngày Quốc khánh

17. overthrow (v) [,ouvə'θrou]: lật đổ

18. pagoda (n) [pə'goudə]: ngôi chùa

19. parade (v) [pə'reid]: diễu hành

20. peach blossom (n) [pi:t∫'blɔsəm]: hoa đào

21. pine tree (n) ['paintri:]: cây thông

22. positive (a) ['pɔzətiv]: tích cực

23. pray (for) (v) [prei]: cầu nguyện

24. preparation (n) [,prepə'rei∫n]: sự chuẩn bị

25. roast turkey (n) [roust 'tə:ki]: gà lôi quay

26. shrine (n) [∫rain]: đền thờ

27. solar calendar (n) ['soulə 'kælində]: dương lịch

28. sticky rice (n) ['stiki rais]: nếp

29. Thanksgiving (n) ['θæηks,giviη]: lễ tạ ơn

30. ward off (v) [wɔ:d]: né tránh