Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 11

Trung bình: 4,23
Đánh giá: 13
Bạn đánh giá: Chưa

1.action (n) ['æk∫n]: hành động

2. affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng

3. Africa (n) ['æfrikə]: châu Phi

4. agriculture (n) ['ægrikʌlt∫ə]: nông nghiệp

5. cheetah (n)['t∫i:tə]: loài báo gêpa

6. co-exist (v) [kou ig'zist]: sống chung, cùng tồn tại

7. consequence (n) ['kɔnsikwəns]: hậu quả

8. destruction (n) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy

9. dinosaur (n)['dainəsɔ:]: khủng long

10. disappear (v) [,disə'piə]: biến mất

11. effort (n)['efət]: nỗ lực

12. endangered (a) [in'deindʒə(r)d]: bị nguy hiểm

13. estimate (v)['estimit - 'estimeit]: ước tính

14. exist (v) [ig'zist]: tồn tại

15. extinct (a) [iks'tiηkt]: tuyệt chủng

16. habit (n) ['hæbit]: thói quen

17. human being (n)['hju:mən 'bi:iη]: con người

18. human race (n)['hju:mən'reis]: nhân loại

19. in danger (exp) ['deindʒə]: có nguy cơ

20. industry (n) ['indəstri]: công nghiệp

21. interference (n) [,intə'fiərəns]: sự can thiệp

22. make sure (v)[meik ∫uə]: đảm bảo

23. nature (n) ['neit∫ə]: thiên nhiên

24. offspring (n) ['ɔ:fspriη]: con cháu, dòng dõi

25. planet (n) ['plænit]: hành tinh

26. pollutant (n) [pə'lu:tənt]: chất gây ô nhiễm

27. prohibit (v) [prə'hibit]: cấm

28. rare (a) [reə]: hiếm

29. responsible (a)[ri'spɔnsəbl]: có trách nhiệm

30. result in (v) [ri'zʌlt]: gây ra

31. scatter (v) ['skætə]: phân tán

32. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm trọng

33. species (n) ['spi:∫i:z]: giống, loài

34. capture (v) ['kæpt∫ə]: bắt

35. cultivation (n) [,kʌlti'vei∫n]: trồng trọt

36. cut down (v) [kʌt daun]: đốn, chặt (cây)

37. discharge (v) [dis't∫ɑ:dʒ]: thải ra, đổ ra

38. discourage (v) [dis'kʌridʒ]: không khuyến khích

+ encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích

39. fertilizer (n) ['fə:tilaizə]: phân bón

40. hunt (v) [hʌnt]: săn

41. pesticide (n) ['pestisaid]: thuốc trừ sâu

42. threaten (v) ['θretn]: đe dọa

43. devastating (a) ['devəsteitiη]: tàn phá

44. maintenance (n) ['meintinəns]: sự giữ gìn, duy trì

45. preserve (v) [pri'zə:v]: bảo tồn

46. scenic feature (n) ['si:nik 'fi:t∫ə] : đặc điểm cảnh vật

47. abundant (a) [ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú 

48. coastal waters (n)['koustəl 'wɔ:təz]: vùng biển duyên hải