Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 10
1. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch
2. runner-up (n) [,rʌnər'ʌp]: đội về nhì
3. tournament (n) ['tɔ:nəmənt]: vòng đấu, giải đấu
4. consider (v) [kən'sidə]: đánh giá, coi (là)
5. popular (a) ['pɔpjulə]: được ưa thích
6. sporting event (n) ['spɔ:tiη,i'vent]: sự kiện thể thao
7. passionate (a) ['pæ∫ənət]: say mê
8. globe (n) [gloub]: toàn cầu
9. attract (v) [ə'trækt]: thu hút
10. billion (n) ['biljən]: 1 tỉ
11. viewer (n) ['vju:ə]: người xem
12. governing body (n) ['gʌvəniη,'bɔdi]: cơ quan quản lí
13. set [set] (v) up : thành lập
14. world championship (n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip]: giải vô địch thế giới.
15. take (v) part [pɑ:t] in: tham dự
16. host (n) [houst]: chủ nhà
17. final (n) ['fainl]: trận chung kết, vòng chung kết
18. witness (v) ['witnis]: chứng kiến
19. compete (v) [kəm'pi:t]: cạnh tranh
20. elimination [i,limi'nei∫n] games: các trận đấu loại
21. finalist (n) ['fainəlist]: đội vào vòng chung kết
22. jointly (adv) ['dʒɔintli]: phối hợp, liên kết
23. trophy (n) ['troufi]: cúp
24. honoured (a) ['ɔnəd]: vinh dự
25. title (n) ['taitl]: danh hiệu
26. competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc cạnh tranh, thi đấu
27. a series ['siəri:z] of : một loạt
28. involve (v) [in'vɔlv]: liên quan
29. prize (n) [praiz]: giải
30. provide (v) [prə'vaid]: cung cấp
31. facility (n) [fə'siliti]: thiết bị
32. FIFA : ['fi:fə]: liên đoàn bóng đá quốc tế
33. penalty shoot-out (n) ['penlti, '∫u:t'aut]: cú đá phạt đền
34. defeat (v) [di'fi:t]: đánh bại
35. goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə]: cầu thủ ghi bàn
36. ambassasdor (n) [æm'bæsədə]: đại sứ
37. promote (v) [prə'mout]: thúc đẩy
38. peace (n) [pi:s]: hòa bình
39. Championship (n) ['t∫æmpjən∫ip]: chức vô địch
40. committee (n) [kə'miti]: ủy ban
41. announce (v) [ə'nauns]: thông báo
42. postpone (v) [pə'spoun]: hoãn lại
43. severe (a) [si'viə]: khắc nghiệt
44. captain (n) ['kæptin]: đội trưởng
45. Communist ['kɔmjunist] Youth Union : Đoàn thanh niên cộng sản
46. friendly match (n): trận đấu giao hữu