Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 12 mới

Trung bình: 4,25
Đánh giá: 8
Bạn đánh giá: Chưa

UNIT 10. LIFELONG LEARNING

Học tập suốt đời

1. adequate /ˈædɪkwət/ (a): thỏa đáng, phù hợp

2. e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/(n): hình thức học trực tuyến

3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a): có thể được thuê làm việc

4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi

5. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/(n): tính linh động

6. genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài

7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n): lòng mến khách

8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc

9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n): cơ quan tổ chức

10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/(n): sự tương tác

11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a): suốt đời

12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội

13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): vượt trội

14. pursuit /pəˈsjuːt/(n): sự theo đuổi

15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/(a): theo định hướng cá nhân

16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực cá nhân

17. temptation /tempˈteɪʃn/ (n): sự lôi cuốn

18. ultimate /ˈʌltɪmət/(a): sau cùng, quan trọng nhất

19. voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv): một cách tự nguyện