Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 10
1.The Empire ['empaiə] State Building : tòa nhà văn phòng New York.
2.The United Nations Headquarters ['hed'kwɔ:təz]: trụ sở liên hợp quốc
3.Times Square ['taimz,skweə] : quảng trường thời đại
4.Central Park: ['sentrəl, pɑ:k]: công viên trung tâm
5.well-known (a) [‘Wel ‘noun]: nổi tiếng
6.state (n) [steit]: bang
7.at the point [pɔint]: tại nơi, tại điểm
8.mingle ['miηgl] (v) (with sth): hòa tan
9.harbour (n) ['hɑ:bə]: cảng
10.metropolitan (a) [,metrə'pɔlitən]: thuộc về thủ đô, đô thị
11.region (n) ['ri:dʒən]: khu vực
12.population (n) [,pɔpju'lei∫n]: dân số
13.found (v) [faund]: thành lập
14.take over (v) ['teik'ouvə]: tiếp quản
15.finance (n) [fai'næns]: tài chính
16.characterise (v) ['kæriktəraiz]: nét đặc trưng
17.The Statue of liberty (n): tượng Nữ thần tự do.
18.art gallery (n) [ɑ:t,'gæləri]: phong trưng bày nghệ thuật
19.orginally (adv) [ə'ridʒnəli]: bắt đầu, ban đầu
20.communication (n) [kə,mju:ni'kei∫n]: thông tin liên lạc.
21.national holiday (n) ['næ∫nəl,'hɔlədi]: ngày nghỉ lễ cả nước
22.transport (n) ['trænspɔ:t] : giao thông
23.reserved (a) [ri'zə:vd]: dè dặt, kín đáo.
24.A.D. ( anno domini) : sau công nguyên
25.B.C. ( before christ): trước công nguyên
26.be situated ['sitjueitid] (a): nằm ở
27.be famous ['feiməs] for (sth) (a): nổi tiếng bến bởi cái gì
28.historic (a) [his'tɔrik]: lịch sử
29.cathedral (n) [kə'θi:drəl]: thánh đường, nhà thờ lớn
30.House of Parliament (n): tòa nghị viện
31.ideal (a) [ai'diəl]: lí tưởng
32.get away [ə'wei] from (sth): tránh xa