Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 10

Trung bình: 4,57
Đánh giá: 7
Bạn đánh giá: Chưa

1. classical ['klæsikəl] music (n): nhạc cổ điển    

2. folk [fouk] music (n): nhạc dân gian

3. rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] (n): nhạc rock and roll          

4. country ['kʌntri] music (n): nhạc đồng quê

5. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm túc, đứng đắn, bác học

6. beat (n) [bi:t]: nhịp (âm nhạc)

7. human (n) ['hju:mən]: lòai người       

8. emotion (n) [i'mou∫n]: cảm xúc

9. especially (adv) [is'pe∫əli]: đặc biệt là  

10. communicate (v) [kə'mju:nikeit]: giao tiếp

11. express (v) [iks'pres]: thể hiện

12. anger (n) ['æηgə]: sự tức giận  

13. integral (a) ['intigrəl]: gắn liền

14. set the tone [toun] for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)   

15. joyfulness (n) ['dʒɔifulnis]: sự vui nhộn

16. atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí

17. funeral (n) ['fju:nərəl]: đám tang         

18. solemn (a) ['sɔləm]: trang nghiêm

19. mournful (a) ['mɔ:nful]:  tang thương 

20. lull (v) [lʌl]: ru ngủ

21. above [ə'bʌv]: all (adv) trên hết           

22. uplift (a)['ʌplift]: hưng phấn, bay bổng

23. delight (v) [di'lait]: làm thích thú, làm say mê           

24.  a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)

25.  fairy tale (n) ['feəriteil] : chuyện cổ tích         

26. criticise (v) ['kritisaiz]: chỉ trích

27. convey (v) [kən'vei]: truyền đạt, biểu lộ, thể  hiện.               

28. serene (a) [si'ri:n]: thanh bình, tĩnh lặng.

29. cheer [t∫iə] (v): somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ         

30. all the time (adv): mọi lúc

31. hometown (n) ['houmwəd]: quê quán

32. birthplace (n) ['bə:θpleis]: nơi sinh

33. music composer [kəm'pouzə] (n): nhà sọan nhạc