Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 12
- clear /klɪə(r)/ (v): nhảy qua
- composed /kəm'pouz/ (a): gồm có; bao gồm
- countryman /'kʌntrimən/ (n): người đồng hương
- deal /diːl/ (n): sự thoả thuận
- enthusiast /in'ju:ziỉst/ (n): người say mê
- defend /di'fend/ (v): bảo vệ
- milkmaid /'milkmeid/ (n): cô gái vắt sữa
- outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a): xuất sắc, nổi bật
- overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): lớn,vĩ đại
- podium /'poudiəm/ (n): bục danh dự
- pole vaulting /pəʊl/ /ˈvɔːltɪŋ/ (n): nhảy sào
- precision /pri'siʒn/ (n): độ chính xác
- rival /'raivəl/ (n): đối thủ
- scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ (n): bảng điểm
- title /'taitl/ (n): danh hiệu, tư cách, đầu đề
- spirit /ˈspɪrɪt/ (n): tinh thần
- peace /pi:s/ (n): hoà bình
- solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ (n): đoàn kết
- co-operation /kou,ɔpə'rei∫n/ (n): sự hợp tác
- development /di'veləpmənt/ (n):phát triển
- wrestling /ˈreslɪŋ/ (n): môn đấu vật
- basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ (n): bóng rổ
- volleyball /'vɔlibɔ:l/ (n): bóng chuyền
- badminton /ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông
- body-building (n): thể dục thể hình
- athlete /ˈæθliːt/ (n): lực sĩ,vận động viên
- energetic /,enə'dʒetik/ (a): mạnh mẽ
- propose /prə'pouz/ (v): đề nghị
- rank /ræŋk/ (v): xếp vị trí
- pullover /pulouvə/ = jersey /'dʒə:zi/(n):áo len chui đầu
- disease /di'zi:z/ (n): căn bệnh
- acknowledge /ək'nɔlidʒ/ (v): thừa nhận
- improve /im'pru:v/ (v): cải tiến, cải thiện