Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 12

Trung bình: 4,38
Đánh giá: 73
Bạn đánh giá: Chưa

- clear /klɪə(r)/ (v): nhảy qua

- composed /kəm'pouz/ (a): gồm có; bao gồm

- countryman /'kʌntrimən/ (n): người đồng hương

- deal /diːl/ (n): sự thoả thuận

- enthusiast /in'ju:ziỉst/ (n): người say mê

- defend /di'fend/ (v): bảo vệ

- milkmaid /'milkmeid/ (n): cô gái vắt sữa

- outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a): xuất sắc, nổi bật

- overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): lớn,vĩ đại

- podium /'poudiəm/ (n): bục danh dự

- pole vaulting /pəʊl/ /ˈvɔːltɪŋ/ (n): nhảy sào

- precision /pri'siʒn/ (n): độ chính xác

- rival /'raivəl/ (n): đối thủ

- scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ (n): bảng điểm

- title /'taitl/ (n): danh hiệu, tư cách, đầu đề

- spirit /ˈspɪrɪt/ (n): tinh thần

- peace /pi:s/ (n): hoà bình

- solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ (n): đoàn kết

- co-operation /kou,ɔpə'rei∫n/ (n): sự hợp tác

- development /di'veləpmənt/ (n):phát triển

- wrestling /ˈreslɪŋ/ (n): môn đấu vật

- basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ (n): bóng rổ

- volleyball /'vɔlibɔ:l/ (n): bóng chuyền

- badminton /ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông

- body-building (n): thể dục thể hình

- athlete /ˈæθliːt/ (n): lực sĩ,vận động viên

- energetic /,enə'dʒetik/ (a): mạnh mẽ

- propose /prə'pouz/ (v): đề nghị

- rank /ræŋk/ (v): xếp vị trí

- host /həʊst/ (v): tổ chức, (n): chủ nhà

- pullover /pulouvə/ = jersey /'dʒə:zi/(n):áo len chui đầu

- disease /di'zi:z/ (n): căn bệnh

- acknowledge /ək'nɔlidʒ/ (v): thừa nhận 

- improve /im'pru:v/ (v): cải tiến, cải thiện