Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 12

Trung bình: 4,32
Đánh giá: 34
Bạn đánh giá: Chưa

- age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng

- child-bearing /'t∫aild,beərɪŋ/ (n): việc sinh con 

- deep-seated /di:p'si:tid/(a): ăn sâu, lâu đời

- discriminate /dis'krimineit/(v): phân biệt đối xử

- home-making (n): công việc nội trợ

- intellectual /,inti'lektjuəl/ (a): (thuộc) trí tuệ

- involvement /in'vɔlvmənt/(n): sự tham gia

- look down upon /lʊk - daʊn - əˈpɒn/ :coi thường,khinh rẻ

- lose contact with /luːz -ˈkɒntækt - /wɪð /: mất liên lạc với

- lose one's temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, cáu

- neglect /ni'glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê

- nonsense /'nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư

- philosopher /fi'lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết học

- pioneer /,paiə'niə(r)/(n): người tiên phong

- rear /riə/ (v): nuôi dưỡng

- rubbish /'rʌbi∫/ (n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi

- struggle /'strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh

- role /roul/ (n): vai trò

- limit /'limit/ (v), (n): giới hạn, hạn chế

- throughout /θruːˈaʊt/ : suốt

- civilization /,sivəlai'zei∫n/(n): nền văn minh

- doubt /daut/ (n), (v): nghi ngờ

- legal /'li:gəl/ (a): hợp pháp

- control /kən'troul/(v): có quyền hành

- deny / di'nai /(v): phủ nhận

- argue /'ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi

- vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết

- accord /ə'kɔ:d/ (v): chấp nhận 

- prohibit /prə'hibit/ (v): ngăn cấm